1.
Đái rắt là gì?
Đái rắt là hiện tượng người bệnh buồn tiểu liên tục,
nhưng mỗi lần đi tiểu chỉ được một lượng nước tiểu rất ít, kèm theo cảm giác
khó chịu, đau buốt hoặc nóng rát khi tiểu. Đái rắt có thể xảy ra cả ban ngày và
ban đêm, gây ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng cuộc sống, giấc ngủ và tâm lý của
người mắc.
Hình minh họa
2.
Nguyên nhân gây đái rắt
Có nhiều nguyên nhân gây ra tình trạng đái rắt, bao gồm:
a. Nhiễm khuẩn đường tiết niệu
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Vi khuẩn xâm nhập
vào đường tiết niệu, đặc biệt là bàng quang và niệu đạo, gây viêm và dẫn đến cảm
giác buồn tiểu thường xuyên, tiểu buốt, nước tiểu có mùi hôi và có thể đục.
b. Các bệnh lý mạn tính
·
Đái tháo đường: Khi lượng đường trong máu
tăng cao, cơ thể tăng bài tiết nước tiểu để thải glucose dư thừa, khiến người bệnh
tiểu nhiều và dễ bị đái rắt.
·
Suy giảm chức năng thần kinh bàng quang: Ảnh
hưởng đến khả năng kiểm soát tiểu tiện.
·
Phì đại tuyến tiền liệt ở nam giới trung
niên và cao tuổi cũng có thể gây cản trở dòng tiểu, khiến người bệnh tiểu không
hết, dẫn đến tiểu rắt.
c. Tác động từ thói quen sinh hoạt
·
Uống quá ít nước hoặc nhịn tiểu thường
xuyên.
·
Sử dụng đồ lót chật, ẩm ướt, không thay rửa
thường xuyên, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
·
Ăn uống không điều độ, tiêu thụ nhiều chất
kích thích như cà phê, rượu, trà đặc – những chất có tính lợi tiểu.
·
Quan hệ tình dục không an toàn có thể gây
tổn thương hoặc đưa vi khuẩn vào đường tiểu.
d. Tác nhân vật lý – sinh lý
·
Phụ nữ mang thai: Tử cung to ra chèn ép
bàng quang.
·
Người cao tuổi: Suy yếu cơ sàn chậu, giảm
trương lực bàng quang.
·
Vận động viên đạp xe, cưỡi ngựa dễ bị kích
ứng cơ quan sinh dục ngoài.
3.
Triệu chứng điển hình
·
Cảm giác buồn tiểu liên tục, ngay cả sau
khi vừa đi tiểu.
·
Mỗi lần tiểu ra lượng nước tiểu rất ít.
·
Cảm giác nóng rát, đau buốt khi đi tiểu.
·
Có thể kèm theo đau bụng dưới hoặc vùng hạ
vị.
·
Nước tiểu có mùi lạ, màu đục, đôi khi lẫn
máu.
·
Ở trường hợp nặng, người bệnh có thể sốt, ớn
lạnh, mệt mỏi hoặc đau lưng.
4.
Biện pháp phòng ngừa hiệu quả
a. Vệ sinh cá nhân đúng cách
·
Rửa sạch bộ phận sinh dục hàng ngày, đặc
biệt trước và sau quan hệ tình dục.
·
Sử dụng đồ lót khô thoáng, làm từ chất liệu
thấm hút tốt.
·
Tránh sử dụng các sản phẩm vệ sinh có tính
tẩy rửa mạnh.
b. Duy trì chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh
·
Uống đủ nước (1,5 – 2 lít mỗi ngày), hạn
chế đồ uống chứa caffeine và cồn.
·
Ăn nhiều rau xanh, trái cây, các loại thực
phẩm giàu chất xơ.
·
Không nhịn tiểu, nên đi tiểu ngay khi có
nhu cầu.
c. Tăng cường sức khỏe cơ sàn chậu
Tập luyện các bài tập co cơ sàn chậu (bài tập Kegel)
giúp cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang, nhất là ở phụ nữ sau sinh hoặc
người cao tuổi.
d. Quản lý bệnh lý nền
·
Kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm
các bệnh lý như đái tháo đường, phì đại tuyến tiền liệt, rối loạn thần kinh.
·
Điều chỉnh lối sống, duy trì cân nặng hợp
lý, kiểm soát đường huyết.
5.
Điều trị tình trạng đái rắt
Việc điều trị đái rắt phụ thuộc vào nguyên nhân gây
ra:
a. Trường hợp nhiễm khuẩn
Bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp nhằm loại bỏ vi
khuẩn gây viêm nhiễm và giảm triệu chứng. Người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ định
và theo dõi sát sao diễn biến bệnh.
b. Trường hợp do rối loạn chức năng
Việc điều trị cần phối hợp giữa luyện tập cơ bàng
quang, chế độ ăn uống hợp lý và một số biện pháp hỗ trợ kiểm soát tiểu tiện.
c. Trường hợp liên quan đến bệnh lý nền
Đái tháo đường, bệnh lý thần kinh hay tuyến tiền liệt
cần được điều trị toàn diện và theo dõi lâu dài. Kiểm soát tốt các bệnh lý này
có thể giúp giảm đáng kể triệu chứng đái rắt.
d. Điều chỉnh thói quen sinh hoạt
Trong các trường hợp nhẹ hoặc mang tính cơ học như do
ngồi lâu, uống ít nước, mặc đồ chật, việc thay đổi thói quen sống là đủ để cải
thiện tình trạng.
6.
Khi nào cần đi khám?
Người bệnh nên đi khám sớm nếu:
·
Tình trạng đái rắt kéo dài hơn 3 ngày mà
không thuyên giảm.
·
Có sốt, đau lưng, ớn lạnh – dấu hiệu của
viêm thận hoặc nhiễm trùng lan rộng.
·
Nước tiểu có lẫn máu, đổi màu, có mùi hôi
nặng.
·
Cảm giác đau dữ dội vùng bụng dưới hoặc
hông lưng.
7.
Kết luận
Đái rắt tuy không phải là bệnh lý nguy hiểm ngay lập tức,
nhưng có thể là biểu hiện cảnh báo nhiều vấn đề nghiêm trọng trong cơ thể. Việc
chủ động phòng ngừa thông qua vệ sinh cá nhân, chế độ ăn uống lành mạnh, luyện
tập thể chất và kiểm tra sức khỏe định kỳ là những biện pháp quan trọng giúp bảo
vệ hệ tiết niệu và nâng cao chất lượng sống.
Gia Huy