Thai
ngoài tử cung (TNTC) là một trong những biến chứng nguy hiểm của thai kỳ, trong
đó phôi thai làm tổ ngoài buồng tử cung, chủ yếu là tại vòi tử cung. Một nguyên
nhân phổ biến nhưng thường bị bỏ sót trong chẩn đoán chính là viêm vòi tử cung – tình trạng
viêm nhiễm kéo dài hoặc tái phát tại cơ quan sinh sản này.
📌
Vì sao viêm vòi tử cung lại nguy hiểm?
Vòi tử cung có nhiệm vụ đón noãn từ
buồng trứng, là nơi diễn ra sự thụ tinh, và vận chuyển trứng đã thụ tinh về tử
cung để làm tổ. Khi bị viêm (do vi khuẩn, virus hoặc nấm), cấu trúc vòi tử cung
bị tổn thương, đặc biệt là lớp lông chuyển – các tế bào có khả năng "đẩy"
trứng theo đúng hướng. Viêm còn gây dính tắc, xơ hóa vòi tử cung, tạo ra những
đoạn hẹp hoặc bít tắc – nơi phôi thai dễ bị "kẹt lại" và làm tổ sai
vị trí.
Trong trường hợp này, thay vì về buồng tử cung, phôi lại bám
vào niêm mạc của vòi, hình thành thai ngoài tử cung. Tình trạng này không thể
tiến triển thành một thai kỳ bình thường và có thể gây vỡ, xuất huyết nội, đe
dọa tính mạng người mẹ.
* Những nguyên nhân phổ biến gây viêm vòi tử cung:
1.
Bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs):
o Chlamydia trachomatis: tác nhân thường gặp nhất, thường
không triệu chứng nhưng gây tổn thương vòi tử cung âm thầm.
o Lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae): gây viêm cấp tính, mủ vàng, đau
vùng chậu, dễ dẫn đến dính tắc vòi tử cung.
2.
Viêm vùng chậu không đặc hiệu:
o Do vi khuẩn kỵ khí hoặc tạp khuẩn xâm
nhập từ âm đạo, cổ tử cung lên phần phụ.
o Thường liên quan đến vệ sinh kém,
quan hệ không an toàn, hoặc rối loạn vi sinh âm đạo.
3.
Tiền sử can thiệp phụ khoa không vô khuẩn:
o Nạo hút thai, đặt vòng tránh thai,
soi buồng tử cung, hoặc bơm thuốc vào vòi tử cung gây viêm nhiễm ngược dòng.
4.
Hậu quả của các phẫu thuật vùng bụng/chậu:
o Mổ lấy thai, cắt u nang buồng trứng,
phẫu thuật ruột thừa… có thể để lại dính, kéo hoặc xoắn vòi tử cung gây viêm
mạn tính.
5.
Lạc nội mạc tử cung:
o Mô nội mạc lạc chỗ trong vòi tử cung
gây chảy máu vi thể, kích thích viêm mạn tính và tăng nguy cơ dính tắc vòi tử
cung.
6.
Bất thường bẩm sinh hoặc cấu trúc giải phẫu vòi tử cung:
o Vòi tử cung quá dài, có túi thừa,
thiểu sản… làm tăng nguy cơ giữ lại trứng hoặc phôi thai, dẫn đến tổn thương và
viêm mạn tính.
* Làm sao để phòng tránh?
·
Khám
phụ khoa định kỳ, đặc biệt sau các thủ thuật hoặc có tiền sử nhiễm trùng phụ
khoa.
·
Quan
hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su.
·
Điều
trị triệt để các bệnh viêm nhiễm sinh dục và tuân thủ đúng phác đồ của bác sĩ.
·
Tránh
tự ý đặt thuốc âm đạo, thụt rửa sâu gây mất cân bằng pH và vi sinh.
·
Phụ
nữ từng bị viêm phần phụ hoặc TNTC cần siêu âm sớm khi nghi ngờ mang thai để
kiểm tra vị trí làm tổ của phôi.
Viêm vòi tử cung là một tình trạng
hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, nếu
để kéo dài không điều trị, hậu quả để lại là vô sinh thứ phát hoặc thai ngoài
tử cung – một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa đến tính mạng. Chủ động trong
chăm sóc sức khỏe sinh sản là cách bảo vệ chính bản thân và tương lai làm mẹ
của người phụ nữ.