Viêm xương tủy xương: Nguyên nhân, triệu chứng và hướng điều trị
Viêm xương tủy xương là bệnh lý nghiêm trọng ảnh hưởng đến xương,
thường gây ra bởi nhiễm khuẩn hoặc các chấn thương. Nếu không được phát hiện và
điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như hoại tử
xương, biến dạng hoặc mất khả năng vận động.
Ảnh
minh họa
1. Nguyên nhân gây viêm xương tủy xương
Viêm xương tủy
xương có thể khởi phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó các tác nhân
chính bao gồm vi khuẩn thông thường, vi khuẩn lao, nấm, đều tiềm ẩn nguy cơ gây
ra những biến chứng nghiêm trọng.
- Vi khuẩn
thông thường: Ở người lớn, tác nhân phổ biến nhất gây viêm xương tủy xương
là tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Ngoài ra, các vi khuẩn gram dương khác
như tụ cầu coagulase âm tính, Streptococcus spp, trực khuẩn gram âm, cùng với
vi khuẩn kỵ khí cũng được ghi nhận. Đối với trẻ sơ sinh, các mầm bệnh thường gặp
bao gồm Staphylococcus aureus, Streptococcus agalactiae và Escherichia coli, được
phát hiện qua mẫu máu hoặc xương. Trẻ em trên 1 tuổi chủ yếu bị ảnh hưởng bởi
Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes và Haemophilus influenzae.
- Vi khuẩn
lao: Bệnh lao xương xảy ra do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis lan truyền
qua đường máu đến xương. Trong một số trường hợp hiếm, tình trạng này có thể xuất
phát từ nhiễm trùng lao hạch lân cận. Ngoài vi khuẩn lao điển hình, các loại
mycobacteria không điển hình như Mycobacterium marinum, Mycobacterium
avium-intracellulare, Mycobacterium fortuitum và Mycobacterium gordonae cũng có
thể gây nhiễm trùng xương.
- Nấm: Nhiễm
nấm thường gặp ở người già và người suy giảm miễn dịch. Các loại nấm có thể gặp
là coccidioidomycosis, blastomycosis, cryptococcus và sporotrichosis.
2. Triệu chứng nhận biết viêm xương tủy xương
- Đau
xương: Triệu chứng phổ biến nhất, thường âm ỉ, kéo dài và trở nên nghiêm
trọng hơn vào ban đêm. Trong trường hợp nhiễm khuẩn cấp tính, cơn đau có thể dữ
dội.
- Sưng, nóng,
đỏ vùng xương bị tổn thương: Thường xuất hiện khi viêm xảy ra ở các xương
sát da hoặc kèm theo áp xe phần mềm, viêm mô tế bào.
- Hình thành
đường rò: Đường rò thường thấy trong các trường hợp viêm xương gần da hoặc
do lao xương. Mủ từ lỗ rò có thể chảy ra ngoài, là dấu hiệu điển hình của viêm
nhiễm lâu ngày.
- Tổn thương
phần mềm và lộ xương: Xảy ra trong các trường hợp gãy xương hở hoặc vết
thương thấu khớp, tạo đường thông giữa xương và ổ khớp.
- Hoại tử đầu
chi: Đầu chi trở nên khô và hoại tử do thiếu máu nuôi dưỡng, thường gặp ở
bệnh nhân có vấn đề về thần kinh hoặc mạch máu.
- Sốt: Sốt
cao thường đi kèm với viêm xương tủy xương cấp tính và nhiễm khuẩn huyết. Trong
trường hợp mãn tính, sốt có thể nhẹ, âm ỉ hoặc không rõ ràng. Ở bệnh nhân lao
xương, sốt thường xuất hiện kèm rét run vào buổi chiều.
- Mệt mỏi, gầy
sút cân: Khi nhiễm trùng kéo dài và trở nên nghiêm trọng, cơ thể suy kiệt
do tình trạng dinh dưỡng kém và đáp ứng miễn dịch suy giảm.
3. Hướng điều trị viêm xương tủy xương
- Điều trị nội
khoa: Kháng sinh và Chăm sóc vết thương: Nếu có nhiễm trùng ngoài da hoặc áp
xe, cần xử lý bằng cách vệ sinh, dẫn lưu ổ áp xe, và hút liên tục để loại bỏ dịch
nhiễm khuẩn.
- Điều trị
ngoại khoa
+ Phẫu thuật
loại bỏ mô nhiễm trùng: Khi kháng sinh không thể điều trị được vùng xương bị
nhiễm trùng, việc nạo vét mô hoại tử hoặc cắt cụt chi bị tổn thương là cần thiết.
+ Thay thế và
tái tạo xương: Ở những trường hợp xương bị phá hủy nghiêm trọng, cần sử dụng vật
liệu ghép xương hoặc tái tạo xương để thay thế vùng xương bị tổn thương.
+ Tháo và
thay thế khớp giả: Với những bệnh nhân có khớp giả bị nhiễm trùng, việc tháo bỏ
khớp giả sẽ được chỉ định. Phẫu thuật tạo hình khớp hai thì (tách riêng việc
tháo bỏ và đặt lại khớp) thường được ưu tiên hơn phẫu thuật một thì, nhằm giảm
nguy cơ tái phát nhiễm trùng.
+ Xử lý mô
xương chết: Việc loại bỏ xương chết và thay thế bằng mô mới là mục tiêu quan trọng
trong điều trị viêm xương tủy xương. Vết thương nên được đóng lại ngay khi có
thể, sử dụng các vạt che tạm thời hoặc vạt tự do để lấp đầy khoảng trống,
nhằm thúc đẩy quá trình tái tạo mô và khôi phục cấu trúc xương.
Điều trị viêm
xương tủy xương đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các phương pháp nội khoa và
ngoại khoa để đạt hiệu quả cao nhất và ngăn ngừa các biến chứng lâu dài.
CN. Vũ Văn Trình (t/h)